Results
|
|
Luật bảo vệ môi trường = Law on environmental protection
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 344.597 LUA 1994, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 344.597 LUA 1994, ...
|
|
|
|
|
|
Bảo vệ môi trường trong công nghiệp bột giấy và giấy / Doãn Thái Hoà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 363.73 DO-H 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.73 DO-H 2005.
|
|
|
Tiến tới môi trường bền vững : Tài liệu hướng dẫn giáo viên giảng dạy về giáo dục môi trường
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (153)Call number: 363.7007 TIE 1995, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 363.7007 TIE 1995, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 363.7007 TIE 1995, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 363.7007 TIE 1995, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Cooper's Comprehensive Environmental Desk Reference/ Ed. : Andre' R. Cooper by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: N.Y.,...: VNR, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 363.7 COO 1996, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 363.7 COO 1996, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 363.7 COO 1996. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 363.7 COO 1996, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cẩm nang quản lý môi trường / Cb. : Lưu Đức Hải by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 363.7 CAM 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 CAM 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 363.7 CAM 2006, ...
|
|
|
Tiến tới kiện toàn hệ thống cơ quan quản lý Nhà nước về bảo vệ môi trường ở Việt Nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia , 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 363.7 TIE 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (4)Call number: 363.7 TIE 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 363.7 TIE 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 363.7 TIE 2001, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (7).
|
|
|
Environmental chemistry / Stanley E. Manahan. by
Edition: 9th ed.
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Boca Raton : CRC Press, c2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 628 MAN 2010.
|
|
|
|
|
|
The official Earth Day guide to planet repair / Denis Hayes. by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Washington, D.C. : Island Press, c2000
Other title: - Earth Day guide to planet repair.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 363.7 HAY 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 HAY 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 363.7 HAY 2000, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảo vệ môi trường trong xây dựng cơ bản / Lê Văn Nãi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 363.7 LE-N 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 LE-N 2000.
|
|
|
Quy hoạch môi trường / Vũ Quyết Thắng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (94)Call number: 363.7 VU-T 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 VU-T 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 363.7 VU-T 2005, ...
|
|
|
|
|
|
|