Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình công nghệ xử lý chất thải rắn nguy hại / Trịnh Thị Thanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GDVN , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 628.4 TR-T 2011. Phòng DVTT Thanh Xuân (50)Call number: 628.4 TR-T 2011, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu phân lập, tuyển chọn và phát triển một số chủng loại vi sinh vật ứng dụng trong quá trình xử lý nước thải : Đề tài NCKH. QG.06.11 / Trịnh Lê Hùng by
- Trịnh, Lê Hùng, 1955?-
- Lê, Đức Ngọc, 1942-
- Nguyễn, Văn Hưng
- Nguyễn, Đắc Vinh, 1972-
- Ngô, Tự Thành, 1945-
- Đào, Sỹ Đức
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 363.73 TR-H 2007.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu hoàn thiện bộ thử nghiệm phát hiện nhanh ( Test-Kit ) amoni trong nước sinh hoạt và ăn uống : Đề tài NCKH. QG.09.23 / Đồng Kim Loan by
- Đồng, Kim Loan, 1955-
- Trần, Hồng Côn, 1950-
- Trần, Thị Hồng, 1964-
- Hoàng, Văn Hà
- Lương, Thị Mai Ly
- Lưu, Minh Loan, 1977-
- Đỗ, Anh Tuấn
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 363.7 ĐO-L 2011.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Môi trường và kĩ thuật xử lí chất phát thải / Nguyễn Sĩ Mão by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 363.7 NG-M 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 NG-M 2007. Phòng DVTT Thanh Xuân (23)Call number: 363.7 NG-M 2007, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (2).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thoát nước và xử lý nước thải công nghiệp / Trần Hiếu Nhuệ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 363.728 TR-N 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.728 TR-N 2001. Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 363.728 TR-N 2001, ...
|