Results
|
|
|
|
|
Cơ sở khoa học môi trường / Lưu Đức Hải by
Edition: In lần 6.
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 363.7 LU-H 2009. Phòng DVTT Thanh Xuân (52)Call number: 363.7 LU-H 2009, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Cẩm nang quản lý môi trường / Cb. : Lưu Đức Hải by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 363.7 CAM 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 CAM 2006. Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 363.7 CAM 2006, ...
|
|
|
Quy hoạch môi trường / Vũ Quyết Thắng by
Edition: In lần hai.
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (26)Call number: 363.7 VU-T 2007, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: Checked out (2). Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (6).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cơ sở khoa học môi trường / Lê Thạc Cán by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : [Knxb], 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 363.7 LE-C 1995.
|
|
|
Cơ sở khoa học môi trường / Lưu Đức Hải by
Edition: In lần thứ 4
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 363.7 LU-H 2005. Phòng DVTT Thanh Xuân (98)Call number: 363.7 LU-H 2005, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: Checked out (1).
|
|
|
Đánh giá tác động môi trường / Hoàng Xuân Cơ, Phạm Ngọc Hồ by
Edition: In lần 5, có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 363.7 HO-C 2009. Phòng DVTT Thanh Xuân (93)Call number: 363.7 HO-C 2009, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: Checked out (3).
|
|
|
Đo và kiểm tra môi trường / Phạm Thượng Hàn by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (100)Call number: 363.7 PH-H 2009, ...
|
|
|
Cơ sở khoa học môi trường / Lưu Đức Hải by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Availability: Not available: Phòng DVTT Cầu Giấy: Pending hold (1). Phòng DVTT Thanh Xuân: Pending hold (3).
|
|
|
Môi trường và ô nhiễm / Lê Văn Khoa by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 363.73 LE-K 1995, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (24)Call number: 363.73 LE-K 1995, ...
|
|
|
Cơ sở hóa học môi trường / Trần Tứ Hiếu, Nguyễn Văn Nội by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 628.5 TR-H 2011. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 628.5 TR-H 2011, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (46)Call number: 628.5 TR-H 2011, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: Checked out (2).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hỏi đáp về bảo vệ môi trường
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 363.7 HOI 1999.
|
|
|
|
|
|
|