Results
|
|
Môi trường và những vấn đề cần quan tâm
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Thanh Hoá : Nxb.Thanh Hoá, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 363.7 MOI 2004, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Nâng cao năng lực quản lý chất lượng môi trường tại khu vực Ba Vì phục vụ giáo dục bảo vệ môi trường của Trung tâm Hỗ trợ đào tạo và phát triển đô thị đại học : Đề tài NCKH. QMT.11.02 / Đỗ Thị Kim Thoa by
- Đỗ, Thị Kim Thoa
- Phan, Thị Thanh Hải
- Đặng, Văn Bào
- Nguyễn, Thị Thu Hường
- Nguyễn, Thị Huế
- Hoàng, Xuân Thái
- Nguyễn, Hiệu, 1976-
- Nguyễn, An Thịnh
- Lê, Thị Hải Uyên
- Đặng, Kinh Bắc
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Trung tâm hỗ trợ đào tạo và phát triển đô thị đại học, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7 ĐO-T 2013.
|
|
|
|
|
|
Tiến tới môi trường bền vững : Tài liệu hướng dẫn giáo viên giảng dạy về giáo dục môi trường
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (153)Call number: 363.7007 TIE 1995, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 363.7007 TIE 1995, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 363.7007 TIE 1995, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 363.7007 TIE 1995, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Bảo vệ môi trường trong công nghiệp bột giấy và giấy / Doãn Thái Hoà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 363.73 DO-H 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.73 DO-H 2005.
|
|
|
Enviroment and man / R.H. Wagner by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: N.Y. : N.W. Norton comp.,INC , 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 363.7 WAG 1971.
|
|
|
|
|
|
Cooper's Comprehensive Environmental Desk Reference/ Ed. : Andre' R. Cooper by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: N.Y.,...: VNR, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 363.7 COO 1996, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 363.7 COO 1996, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 363.7 COO 1996. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 363.7 COO 1996, ...
|
|
|
Vì một hành tinh xanh / Biên soạn : Nguyễn Thanh Hà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 363.7 VIM 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 363.7 VIM 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7 VIM 2009.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiến tới kiện toàn hệ thống cơ quan quản lý Nhà nước về bảo vệ môi trường ở Việt Nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia , 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 363.7 TIE 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (4)Call number: 363.7 TIE 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 363.7 TIE 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 363.7 TIE 2001, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (7).
|
|
|
Cẩm nang quản lý môi trường / Cb. : Lưu Đức Hải by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 363.7 CAM 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 CAM 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 363.7 CAM 2006, ...
|
|
|
|
|
|
|