Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển vô tuyến điện Nhật Hán
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: B. : Quốc phòng , 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 621.38403 TUĐ 1971.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bộ sách kỹ thuật thông tin số. Tập 3, Lý thuyết về kênh vô tuyến / Nguyễn Văn Đức by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 621.3841 NG-Đ(3) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.3841 NG-Đ(3) 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 621.3841 NG-Đ(3) 2006, ...
|
|
|
Nghiên cứu phát triển sản phẩm thương mại hóa trạm thu di động tín hiệu truyền hình vệ tinh ứng dụng trên tàu biển : Đề tài NCKH.QG.16.89 / Nguyễn Hữu Đức ; Vũ Nguyên Thức, ... [et al.] by
- Nguyễn, Hữu Đức, 1958-
- Vũ, Nguyên Thức
- Đỗ, Thị Hương Giang
- Bạch, Gia Dương
- Nguyễn, Văn Tuấn
- Lê, Khắc Quynh
- Lê, Việt Cường
- Phùng, Anh Tuấn
- Hồ, Anh Tâm
- Phạm, Đình Tuân
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trường Đại học Công nghệ, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 621.384 NG-Đ 2019.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình thông tin di động / Phạm Công Hùng ... [et al.] by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 621.3845 GIA 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.3845 GIA 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 621.3845 GIA 2007, ...
|
|
|
Mạng cảm biến không dây / Vương Đạo Vy by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 621.384 VU-V 2015.
|
|
|
Vô tuyến chuyển tiếp = Digital radio - relay technology / Ngd.: Nguyễn Phạm Anh Dũng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT., 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 621.384 VOT 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 621.384 VOT 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 621.384 VOT 1997, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2).
|
|
|
|
|
|
Kỹ thuật siêu cao tần / Bạch Gia Dương, Trương Vũ Bằng Giang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN , 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (97)Call number: 621.384 BA-D 2013, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (3). Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).
|
|
|
Cơ sở kỹ thuật siêu cao tần / Kiều Khắc Lâu by
Edition: Tái bản lần 3
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 621.384 KI-L 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.384 KI-L 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (96)Call number: 621.384 KI-L 2007, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).
|
|
|
Sách tra cứu transistor Nhật Bản / Bs. : Trần Ngọc Sơn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 621.38403 SAC 1993, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.38403 SAC 1993.
|
|
|
|