Results
|
|
|
|
|
Lập trình Pascal. Tập 1 / Bùi Việt Hà by
Edition: Tái bản lần thứ nhất
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (74)Call number: 005.133 BU-H(1) 2004, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (26).
|
|
|
Giáo trình lập trình C ứng dụng / Vũ Hồng Sơn by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2021
Availability: Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Xơ dệt tính năng cao / Nguyễn Nhật Trinh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 677 NG-T 2015.
|
|
|
Lập trình Windows bằng Visual C++ / Cb. : Đặng Văn Đức ; Lê Quốc Hưng by
Edition: Tái bản lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 005.13 ĐA-Đ 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.13 ĐA-Đ 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 005.13 ĐA-Đ 2005, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại cương ngôn ngữ / Cb.:Đỗ Hữu Châu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục , 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 410 ĐAI(2) 1993, ...
|
|
|
Mĩ học đại cương / Lê Văn Dương, Lê Đình Lục, Lê Hồng Vân by
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 111.85 LE-D 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 111.85 LE-D 2007. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Phương pháp đồ thị để biên lụận hệ có tham số / Phan Huy Khải by
Edition: In lần thứ 4
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 512 PH-K 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 512 PH-K 1997.
|
|
|
Chữa răng nội nha / Chủ biên: Trịnh Thị Thái Hà by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2022
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 617.6342 CHU 2022, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình kỹ thuật nhiệt / Trần Văn Phú by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 621.402 TR-P 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 621.402 TR-P 2007, ...
|
|
|
Phương trình đạo hàm riêng / Cb. : Nguyễn Minh Chương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (60)Call number: 515 PHU 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 515 PHU 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (6)Call number: 515 PHU 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
|