Refine your search

Your search returned 452 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Giáo trình dân số và phát triển by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 2004
Availability: Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Kích tố ứng dụng trong chăn nuôi / Lê Văn Thọ, Lê Xuân Cương by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 636 LE-T 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 636 LE-T 1979.

Giáo trình chăn nuôi lợn / Ninh Viết Mỵ, Lê Thị Mộng Loan by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 636 NI-M 1978.

Giáo trình ngắn về sinh lý học thực vật. T.1 / N.A. Mác-Xi-Mốp by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: M. : Nông nghiệp , 1958
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 571.2 MAC(1) 1958, ...

Sâu hại rừng và cách phòng trừ / Đặng Vũ Cẩn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông thôn, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 632.7 ĐA-C 1972. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 632.7 ĐA-C 1972.

Giáo trình phương pháp dạy học công nghệ nông nghiệp ở trường trung học phổ thông / Nguyễn Thị Thanh Huyền (chủ biên), Phan Thị Thu Hằng, Nguyễn Quang Tuyên by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 630.71 GIA 2011, ... Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 630.71 GIA 2011.

Giáo trình độc lý học thuốc bảo vệ thực vật : dùng cho cao học / Nguyễn Trần Oánh, Nguyễn Hồng Sơn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 632.9 NG-O 2015.

Khoa học công nghệ trong phát triển nuôi trồng thủy sản / Chủ biên: Phan Thị Vân by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 639.8 KHO 2016.

Dẫn dòng thi công và tiêu nước hố móng / Đồng Kim Hạnh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 627.52 ĐO-H 2016.

Bài giảng pháp luật đại cương / Chủ biên: Vũ Văn Tuấn ; Trịnh Thị Ngọc Anh ... [et al.] by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Học viện Nông nghiệp, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 340.1 PHA 2018.

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thủy lợi
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 627.52 QUY 2010.

Giáo trình đa dạng sinh học / Lê Mạnh Dũng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 577.5 LE-D 2010. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 577.5 LE-D 2010.

Toán cao cấp cho vật lý và kỹ thuật. Tập 1 / Lê Văn Trực, Trần Văn Cúc by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (97)Call number: 530.15 LE-T(1) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 530.15 LE-T(1) 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 530.15 LE-T(1) 2005. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).

Lai kinh tế cá chép / Phạm Mạnh Tường, Trần Mai Thiên by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 636 PH-T 1979.

Kỹ thuật nuôi ngựa làm việc và sinh sản / Tô Du by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 636.1 TO-D 1994, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 636.1 TO-D 1994.

Kinh tế gò đồi với phát triển sản xuất hàng hoá / Cb. : Nguyễn Trần Trọng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 338.9597 KIN 1994, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.9597 KIN 1994.

Trạm thuỷ luân : Bơm tua bin và trạm thuỷ lực tổng hợp / Nguyễn Duy Thiện by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 631.3 NG-T 1994, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 631.3 NG-T 1994.

Hướng dẫn thiết kế trạm thuỷ điện / Ngd. : Nguyễn Nghi by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 19??
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.312134 HUO 19??.

Thuốc nam chữa bệnh gia súc / Trần Minh Hùng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 636.089 TR-H 1985, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 636.089 TR-H 1985.

Giáo trình trắc địa : dành cho ngành trồng trọt ở các trường Đại học Nông nghiệp / Nguyễn Trọng Tuyển by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 526.1 NG-T 1980, ...

Pages