Results
|
|
Người lạ bí ẩn / G. Teramono ; Ngd.: Vũ Đình Phòng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 843 TER 1995, ...
|
|
|
Nguyễn Bỉnh Khiêm : truyện danh nhân / Bùi Văn Nguyên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hải Phòng : Nxb. : Hải Phòng, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92212 NG-K(BU-K) 1986. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92212 NG-K(BU-K) 1986. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92212 NG-K(BU-K) 1986.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Focus on IELTS = tài liệu luyện thi IELTS / Sue O'Connell ; Giới thiệu : Nguyễn Đăng Sửu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 428 OCO 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 428 OCO 2003, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 428 OCO 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 428 OCO 2003, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Núi rừng vẫy gọi / Jean Dionnier ; Ngd. : Nguyễn Trọng Thể by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 843 DIO 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 DIO 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 843 DIO 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 843 DIO 2003, ...
|
|
|
Mẹ tôi và những truyện ngắn / Phan Cung Việt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 PH-V 2003, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 PH-V 2003.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các bài toán dân gian / I. Gantrev ; Ngd. : Nguyễn Việt Hải by
Edition: Tái bản có sửa chữa bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 510 GAN 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 510 GAN 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 510 GAN 1999, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Chuyện xưa kể lại. Tập 1 / Bs. : Dương Thu Ái by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 808.83 CHU(1) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 808.83 CHU(1) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.83 CHU(1) 1998. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|
|
|
Cẩm nang động cơ chạy xăng / Lý Di Hằng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 629.25 LY-H 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 629.25 LY-H 2001.
|
|
|
Truyện cổ tích thế giới / Sưu tầm, tuyển chọn : Hoàng Tuyền by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 398.2 TRU 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.2 TRU 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.2 TRU 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.2 TRU 2002.
|
|
|
Hônôrê Đơ Banzăc một bậc thầy của chủ nghĩa hiện thực / Đỗ Đức Dục by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 840.9 ĐO-D 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 840.9 ĐO-D 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 840.9 ĐO-D 2002.
|
|
|
|
|
|
Tuỳ bút viết trước 1945 : tuỳ bút I, tuỳ bút II / Nguyễn Tuân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922834 NG-T 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922834 NG-T 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922834 NG-T 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922834 NG-T 1998, ...
|
|
|
Quãng đời đánh mất : tiểu thuyết / Dương Thu Hương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 1989
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 DU-H 1989.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|