The sixpenny soldier / Roland Griffiths-Marsh
Material type:
- 940.54/8194 GRI 1990 20
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 940.54/8194 GRI 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D2/00739 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 940.54/8194 GRI 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D2/00740 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 940.54/8194 GRI 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00222 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 940.54/8194 GRI 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00223 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tham khảo | 940.54/8194 GRI 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT KHTN & XHNV to Phòng DVTT Mễ Trì since 17/12/2024 | AV-D5/00075 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 940.54/8194 GRI 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D5/00076 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 940.54/8194 GRI 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D4/00785 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 940.54/8194 GRI 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D4/00786 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 940.54/8194 GRI 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/04102 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 940.54/8194 GRI 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/04103 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 940.54/8194 GRI 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/00101 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 940.54/8194 GRI 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/00102 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 940.54/8194 GRI 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/00103 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 940.54/8194 GRI 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/00104 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 940.54/8194 GRI 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/00105 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.