Results
|
|
Từ điển thành ngữ ngữ dụng / Chu Hồng Minh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: Thượng Hải : Học Lâm, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 CHU 1986.
|
|
|
Bắn trúng đích / Hồng Minh, Trần Lâm by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TDTT, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 799.202832 HO-M 1980.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các câu chuyện toán học. Tập 1, Tất nhiên trong ngẫu nhiên / Nguyễn Bá Đô, Nguyễn Hồng Minh by
Edition: Tái bản lần thứ nhất
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 510 NG-Đ(1) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 510 NG-Đ(1) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 510 NG-Đ(1) 2001, ...
|
|
|
Xử lý số liệu bằng thống kê toán học trên máy tính / Đào Hữu Hồ, Nguyễn Thị Hồng Minh by
Edition: In lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (49)Call number: 519 ĐA-H 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 519 ĐA-H 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 519 ĐA-H 2004.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cô-xchia lùn / I. Lich-xta-nốp ; Ngd: Hồng Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: M. : Cầu vồng, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 891.73 LIC 1985. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 891.73 LIC 1985.
|
|
|
Xử lý số liệu bằng thống kê toán học trên máy tính / Đào Hữu Hồ, Ngụyễn Thị Hồng Minh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Đaị học quốc gia , 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 519.7 ĐA-H 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 519.7 ĐA-H 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (99)Call number: 519.7 ĐA-H 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Văn hoá học / V.M. Rôđin ; Ngd. : Nguyễn Hồng Minh ; Hđ. : Phạm Tô Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 306 ROĐ 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 306 ROĐ 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 306 ROĐ 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 306 ROĐ 2000, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xác lập cơ sở khoa học xây dựng trạm quan trắc và cảnh báo sớm tai biến trượt lở tại Quốc lộ 06 trong bối cảnh biến đổi khí hậu: Đề tài NCKH.QG.16.90 / Vũ Văn Tích; Nguyễn Hồng Minh ... [et al.] by
- Vũ, Văn Tích
- Nguyễn, Hồng Minh
- Nguyễn, Văn Hướng
- Lê, Quang Thảo
- Bùi, Quang Hưng
- Phạm, Hùng Thanh
- Nguyễn, Ngọc Trực
- Nguyễn, Thị Oanh
- Vũ, Việt Đức
- Hoàng, Văn Hiệp
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa Các khoa học liên ngành, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.3 VU-T 2018.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|