The FASB cases on recognition and measurement / L.Todd Johnson, Kimberley R. Petrone.
Material type:
- 0471129879
- 657 FAS 1995 23
- HF5625 .F37 1995
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 657 FAS 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00429 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 657 FAS 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00428 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 657 FAS 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D2/01984 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 657 FAS 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G0/00387 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 657 FAS 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G0/00393 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 657 FAS 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G0/00392 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 657 FAS 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G0/00391 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 657 FAS 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G0/00390 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 657 FAS 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G0/00389 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 657 FAS 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G0/00388 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 657 FAS 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/02649 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 657 FAS 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G0/00386 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 657 FAS 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G0/00385 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 657 FAS 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G0/00384 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 657 FAS 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G0/00383 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 657 FAS 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G0/00382 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 657 FAS 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G0/00381 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 657 FAS 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G0/00380 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 657 FAS 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-G0/00379 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 657 FAS 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | A-D0/02650 |
Accompanied by: Discussion guide to accompany The FASB cases on recognition and measurement.
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.