Results
|
|
Tự học chữ Miên / Lê Hương by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khai trí, 19??
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.92211 LE-H 19??. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.92211 LE-H 19??.
|
|
|
|
|
|
Truyện cổ Cao Miên / Lê Hương by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Sài Gòn. : Khai trí , [19??]
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.209596 LE-H 19??.
|
|
|
|
|
|
Truyện ngắn Việt Nam đương đại : diễn trình và động hướng / Lê Hương Thủy by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.9223409 LE-T 2019, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.9223409 LE-T 2019, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.9223409 LE-T 2019.
|
|
|
|
|
|
Hang tối / Trương Thành Công ; Ngd. : Nguyễn Lê Hương by Series: Văn học hiện đại Trung Quốc
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 TRU 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 TRU 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 TRU 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.13 TRU 2003.
|
|
|
|
|
|
Bộ quy tắc biên mục Anh-Mỹ rút gọn, 1988 / Michael Gorman ; Ngd. : Lâm Vĩnh Thế, Phạm Thị Lệ Hương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: California : LEAF-VN, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (21)Call number: 025.3 GOR 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 025.3 GOR 2002, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 025.3 GOR 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 025.3 GOR 2002, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (2).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|