Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 420.3 LE-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T2/01729 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 420.3 LE-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/09197 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 420.3 LE-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/23217 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo | 420.3 LE-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 04/03/2025 | VV-M2/23218 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 420.3 LE-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T5/01268 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 420.3 LE-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/18102 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 420.3 LE-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/00593 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 420.3 LE-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T4/00728 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 420.3 LE-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14423 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 420.3 LE-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14424 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 420.3 LE-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/18767 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 420.3 LE-T 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/02001 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.