Results
|
|
Mạng truyền thông công nghiệp / Hoàng Minh Sơn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 621.38 HO-S 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.38 HO-S 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (43)Call number: 621.38 HO-S 2001, ...
|
|
|
Mạng truyền thông công nghiệp / Hoàng Minh Sơn by
Edition: In lần 4 có chỉnh sửa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 621.382 HO-S 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 621.382 HO-S 2009, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: Pending hold (1).
|
|
|
Tìm hiểu về luật cạnh tranh / Trần Minh Sơn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 343.5970721 TR-S 2005, ...
|
|
|
Mạng truyền thông công nghiệp / Hoàng Minh Sơn by
Edition: In lần 4, có chỉnh sửa và bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 621.382 HO-S 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.382 HO-S 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 621.382 HO-S 2007, ...
|
|
|
Tìm hiểu luật cạnh tranh / Trần Minh Sơn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 343.59707 TR-S 2005, ...
|
|
|
Hỏi đáp về luật sở hữu trí tuệ / Trần Minh Sơn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 343.597048 TR-S 2006, ...
|
|
|
Kiến trúc Đông dương / Lê Minh Sơn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 720.959 LE-S 2013.
|
|
|
Tuổi trẻ và pháp luật / Minh Sơn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1982
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 342.597 MI-S 1982, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 342.597 MI-S 1982.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giải mã biểu tượng văn hóa Nỏ Nường / Dương Đình Minh Sơn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội , 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 398.4109597 DU-S 2017, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1). Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).
|
|
|
Văn hóa Nõ Nường / Dương Đình Minh Sơn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 394.09597 DU-S 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 394.09597 DU-S 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 394.09597 DU-S 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 394.09597 DU-S 2008, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
Phê bình văn học Trung Quốc đương đại / Tuyển chọn: Trần Minh Sơn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.109 PHE 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.109 PHE 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.109 PHE 2002, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Ca trù cung đình Thăng Long / Dương Đình Minh Sơn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 781.62 DU-S 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 781.62 DU-S 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 781.62 DU-S 2009. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|