Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.43 ĐO-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21038 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.43 ĐO-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/21037 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.43 ĐO-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/07270 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 335.43 ĐO-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/07269 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 335.43 ĐO-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/05817 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 335.43 ĐO-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/05816 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 335.43 ĐO-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13831 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 335.43 ĐO-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06651 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 335.43 ĐO-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06650 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 ĐO-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/33004 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 ĐO-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/33003 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 ĐO-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/33005 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 ĐO-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/33006 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 ĐO-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/33007 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 ĐO-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/33008 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 ĐO-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/33009 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 ĐO-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/33010 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 ĐO-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/33011 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 ĐO-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/33012 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 ĐO-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/33013 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 ĐO-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32994 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 335.43 ĐO-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/18439 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 ĐO-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32986 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 ĐO-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32987 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 ĐO-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32988 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 ĐO-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32989 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 ĐO-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32990 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 ĐO-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32991 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 ĐO-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32992 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 ĐO-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32993 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 335.43 ĐO-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/12265 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 ĐO-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32995 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 ĐO-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32996 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 ĐO-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32997 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 ĐO-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32998 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 ĐO-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/32999 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 ĐO-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/33000 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 ĐO-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/33001 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.43 ĐO-T 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/33002 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.