Dinh dưỡng cộng đồng và an toàn vệ sinh thực phẩm : Dùng cho đào tạo cử nhân Y tế công cộng / Bộ Y tế ; Chủ biên: Nguyễn Công Khẩn
Material type:
- 613.2 DIN 2008 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 613.2 DIN 2008 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040002358 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 613.2 DIN 2008 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040002359 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 613.2 DIN 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030014853 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 613.2 DIN 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000294 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 613.2 DIN 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030014854 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 613.2 DIN 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040000295 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 613.2 DIN 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030014855 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 613.2 DIN 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030014856 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 613.2 DIN 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030014857 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 613.2 DIN 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030014858 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 613.2 DIN 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030014859 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 613.2 DIN 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030014860 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 613.2 DIN 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00030014861 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 613.2 DIN 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00030014862 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 613.2 DIN 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00030014863 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 613.2 DIN 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00030014864 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 613.2 DIN 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00030014865 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 613.2 DIN 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 00030014866 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.