Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 307.72 COL 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05608 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 307.72 COL 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05609 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 307.72 COL 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19125 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 307.72 COL 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19126 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 307.72 COL 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/04195 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 307.72 COL 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/04196 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 307.72 COL 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05626 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 307.72 COL 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12864 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 307.72 COL 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10505 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 307.72 COL 2002 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10506 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.