Tài liệu luyện thi = Cambridge first certificate examination practice 4 : University of Cambridge Local Examinations Syndicate / Giới thiệu và chú giải : Nguyễn Phương Sử
Contributor(s): Material type:
- 428 TAI(4) 1997 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 TAI(4) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D2/00713 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 TAI(4) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D2/00714 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 TAI(4) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00194 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 TAI(4) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00195 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 428 TAI(4) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M2/00196 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 TAI(4) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 13/03/2025 | AV-D5/00051 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 TAI(4) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 13/03/2025 | AV-D5/00052 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TAI(4) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D4/00760 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TAI(4) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-D4/00761 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TAI(4) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/04074 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TAI(4) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/04075 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TAI(4) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/04076 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 428 TAI(4) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | AV-M4/04077 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 TAI(4) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01026 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 428 TAI(4) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01027 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.
-
741
Truyện cổ tích các dân tộc tiểu số Ấn Độ. Tập 4 /
-
742
Kho tàng truyện cổ tích Việt nam : Tập 1 /
by Nguyễn, Đổng Chi, -
743
Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam. Tập 2. Quyển 1, truyện cổ tích /
-
744
Truyện dân gian Thái. Tập 3, Quyển 2
-
745
Ca dao - Dân ca Thái Nghệ An. Tập 1, Ca dao /
-
746
Thi pháp truyện cổ tích thần kỳ người Việt/
by Nguyễn, Xuân Đức -
747
Anh hùng ca của Hô-me-rơ /
by Nguyễn, Văn Khoả -
748
Sáng tác của Francois Rabelais với nền văn hóa dân gian trung cổ và Phục hưng /
by Bakhtin, M. M. -
749
Dân gian bia miệng lưu truyền :
-
750
Vietnamese legends and folk - tales
-
751
Где труд, там и счатье :
-
752
Тысяча и одна ночь :
-
753
Kho tàng truyện thần quái Trung Quốc. Tập 1 /
-
754
Hình tượng Rắn trong truyện cổ dân gian Việt Nam :
by Trần, Minh Hường -
755
Thơ ca dân tộc HMông từ truyền thống đến hiện đại /
by Nguyễn, Kiến Thọ -
756
Tuyển tập truyện kể dân gian Ê Đê /
-
757
Hôn nhân truyền thống dân tộc Thái ở Điện Biên /
by Lương, Thị Đại -
758
Sự tích đoàn kết các dân tộc :
-
759
Quan điểm duy vật máy móc và duy vật biện chứng trong cách nhận định một truyện cổ tích :
by Trần, Thanh Mại -
760
Đẻ đất đẻ nước :
Exporting to Dublin Core...
Share