Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 301 MOT 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040001843 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 301 MOT 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040000162 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 301 MOT 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02040001844 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 301 MOT 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02040000163 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 301 MOT 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 02040000164 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 301 MOT 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040000460 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 301 MOT 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | 05040000080 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 301 MOT 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05040000461 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 301 MOT 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | T B | 05040000081 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 301 MOT 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040001446 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 301 MOT 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040001447 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.