Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 320.947 OLB 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/07082 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 320.947 OLB 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/07083 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 320.947 OLB 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20803 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 320.947 OLB 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/20804 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 320.947 OLB 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá bẩn BC | VV-D5/05627 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 320.947 OLB 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá B C | VV-D5/05628 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 320.947 OLB 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/06440 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 320.947 OLB 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/13541 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 320.947 OLB 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/12111 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 320.947 OLB 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/12112 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.