Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 171 RUS 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05440 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 171 RUS 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/05441 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 171 RUS 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18950 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 171 RUS 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18951 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 171 RUS 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TRUNG BÌNH | VV-D5/04014 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 171 RUS 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/04015 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 171 RUS 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05509 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 171 RUS 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05510 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 171 RUS 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12780 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 171 RUS 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12781 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 171 RUS 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10164 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 171 RUS 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/10165 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.