Cơ điện tử : các thành phần - các phương pháp - các thí dụ / B. Heimann, W. Gerth, K. Popp ; Ngd. : Nguyễn Văn Khang ... [et al.]
Material type:
- Mechatronik : Komponenten-Methoden-Beispeile [Portion of title]
- 621.381 HEI 2008 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.381 HEI 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/03360 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.381 HEI 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/07819 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.381 HEI 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/07820 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 621.381 HEI 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | mới | V-D5/19363 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 621.381 HEI 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D4/01176 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 621.381 HEI 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14909 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 621.381 HEI 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/14910 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.381 HEI 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000690 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.381 HEI 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20147 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.381 HEI 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20148 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.381 HEI 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/20149 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.381 HEI 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040000691 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.