Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Cơ sở vật lý hạt nhân / Ngô Quang Huy by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (33)Call number: 539.7 NG-H 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 539.7 NG-H 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 539.7 NG-H 2006, ...
|
|
|
Vật lý lò phản ứng hạt nhân / Ngô Quang Huy by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (101)Call number: 539.75 NG-H 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 539.75 NG-H 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 539.75 NG-H 2003, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (4).
|
|
|
Internet di động giải pháp và công nghệ / Trần Quang Huy by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 004.678 TR-H 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 004.678 TR-H 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 004.678 TR-H 2009, ...
|
|
|
Vật lý lò phản ứng hạt nhân / Ngô Quang Huy by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 539.7 NG-H 2004. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Pending hold (1).
|
|
|
Hoa Xuân Tứ / Quang Huy by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Kim Đồng, 1968
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 QU-H 1968.
|
|
|
Ngôi nhà trống / Quang Huy by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Kim Đồng, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922 34 QU-H 1976, ...
|
|
|
|
|
|
Hướng dẫn sử dụng Painter 3D : phần cơ bản / Cb. : Phạm Quang Huy by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 006.6 HUO 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 006.6 HUO 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (15)Call number: 006.6 HUO 2001, ...
|
|
|
Hướng dẫn sử dụng Flash 5.0 / Bs. : Phạm Quang Huy,... by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 006.6 HUO 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (11)Call number: 006.6 HUO 2001, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2).
|
|
|
Rối loạn lo âu / Chủ biên: Bùi Quang Huy by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Y học, 2022
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 616.8522 ROI 2022.
|
|
|
Rối loạn trầm cảm / Chủ biên: Bùi Quang Huy by
Edition: Tái bản lần 1 có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Y học, 2022
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 616.895 ROI 2022.
|
|
|
|
|
|
Rối loạn tâm thần ở trẻ em / Chủ biên : Bùi Quang Huy by
Edition: Xuất bản lần 2 có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Y học, 2023
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1).
|
|
|
|
|
|
Tin học ứng dụng : tự học SQL trong 10 phút / Quang Huy, Tín Dũng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 005.13 QU-H 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.13 QU-H 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 005.13 QU-H 2004, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|