Leading issues in economic development / [edited by] Gerald M. Meier, James E. Rauch.
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 0195179609 (pbk.)
- 338.9 LEA 2005 22
- HD82 .L3273 2005
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 338.9 LEA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00121000381 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 338.9 LEA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00071000529 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 338.9 LEA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00121000382 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 338.9 LEA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00121000383 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 338.9 LEA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00121000384 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 338.9 LEA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00121000385 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 338.9 LEA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00121000386 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 338.9 LEA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00121000387 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 338.9 LEA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00121000388 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 338.9 LEA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00121000389 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 338.9 LEA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00121000390 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 338.9 LEA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00121000391 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 338.9 LEA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00121000392 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 338.9 LEA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00121000393 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 338.9 LEA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 00121000394 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 338.9 LEA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 00121000395 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 338.9 LEA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 00121000396 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 338.9 LEA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 00121000397 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 338.9 LEA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 00121000398 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 338.9 LEA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 00121000399 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 338.9 LEA 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 00121000400 |
Includes bibliographical references and index.
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.