Results
|
|
Quan hệ giữa ba trung tâm tư bản (Mỹ-Tây Âu-Nhật Bản) sau chiến tranh lạnh / Phạm Thành Dung by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (22)Call number: 327.2 PH-D 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 327.2 PH-D 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 327.2 PH-D 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 327.2 PH-D 2004, ...
|
|
|
Sổ tay công nghệ thông tin và truyền thông : dành cho các nhà quản lý / Lê Thanh Dũng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Bưu điện, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 621.38 LE-D 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.38 LE-D 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 621.38 LE-D 2008, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Các dịch vụ viễn thông của Tổng công ty bưu chính viễn thông Việt Nam / Lê Thanh Dũng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Bưu điện, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 384.14 LE-D 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 384.14 LE-D 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 384.14 LE-D 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 384.14 LE-D 2005.
|
|
|
Chuyện nghề của Thủy / Lê Thanh Dũng, Trần Văn Thủy by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn , 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922803 LE-D 2013. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922803 LE-D 2013. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922803 LE-D 2013.
|
|
|
Cuộc chiến tranh chống Mỹ của Việt Nam / Trương Lợi Hoa ; Ngd. : Lê Thanh Dũng by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7043 TRU 2005, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Truyền thuyết dòng sông / Khâu Hoa Đông ; Ngd. : Lê Thanh Dũng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Văn nghệ, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.13 KHA 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 KHA 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.13 KHA 2006, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Wimax di động : phân tích, so sánh với các công nghệ 3G / Lê Thanh Dũng, Lâm Văn Đà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Bưu điện, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 004.67 LE-D 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 004.67 LE-D 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 004.67 LE-D 2007.
|
|
|
|
|
|
Lưỡi dao Tây Tạng : tiểu thuyết / Khâu Hoa Đông ; Ngd. : Lê Thanh Dũng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Văn nghệ, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.13 KHA 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 KHA 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.13 KHA 2007, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|