Phân loại tảo Silic phù du biển Việt nam / Trương Ngọc An
Material type:
- 580 TR-A 1993 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 580 TR-A 1993 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00062 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 580 TR-A 1993 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00063 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 580 TR-A 1993 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00033 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 580 TR-A 1993 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00034 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 580 TR-A 1993 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00035 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 580 TR-A 1993 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/00263 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 580 TR-A 1993 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/00264 |
Lập bảng phân loại bộ, bộ phụ, họ, chi đến các loài; Mô tả 225 loài tảo Silic trong 2 bộ, 7 bộ phụ, 18 họ và 60 chi; Ngoài ra còn mô tả đặc điểm, đặc tính sinh thái, phân bố và có hình vẽ kèm theo
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.