Results
|
|
Văn phạm Nhật ngữ : Trung cấp. Tập 2 / Trần Việt Thanh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: japanese
Publication details: Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 495.65 TR-T(2) 2004, ...
|
|
|
Ngữ pháp tiếng Nhật / Trần Việt Thanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Tp. HCM., 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 495.65 TR-T 2003, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|
|
|
Tiếng Nhật cho người bận rộn : có băng casstte. Tập 3 / Trần Việt Thanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP.HCM. : Nxb. Trẻ, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 495.6 TR-T(3) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.6 TR-T(3) 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (8)Call number: 495.6 TR-T(3) 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 495.6 TR-T(3) 1999, ...
|
|
|
|
|
|
Tiếng Nhật cho nqười bận rộn : có băng cassett. Tập 2 / Trần Việt Thanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Trẻ, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 495.6 TR-T(2) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.6 TR-T(2) 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.6 TR-T(2) 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 495.6 TR-T(2) 1999, ...
|
|
|
Tiếng Nhật dành cho nhân viên khách sạn / Trần Việt Thanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP.Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 495.6 TR-T 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.6 TR-T 2002, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 495.6 TR-T 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 495.6 TR-T 2002, ...
|
|
|
Tiếng Nhật cho người bận rộn. Tập 1, có băng cassette / Trần Việt Thanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM : Trẻ, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 495.6 TR-T(1) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.6 TR-T(1) 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (8)Call number: 495.6 TR-T(1) 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 495.6 TR-T(1) 1999, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Văn phạm Nhật ngữ : Trung cấp. Tập 3 / Trần Việt Thanh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: japanese
Publication details: Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 495.65 TR-T(3) 2004, ...
|
|
|
|
|
|
<5000=Năm nghìn >câu đàm thoại Nhật - Việt mọi tình huống. Tập 1 / Trần Việt Thanh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: Japanese
Publication details: H. : Thanh niên, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.683 TR-T(1) 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.683 TR-T(1) 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.683 TR-T(1) 2006. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (2).
|
|
|
Văn phạm Nhật ngữ : Trung cấp. Tập 1 / Trần Việt Thanh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: japanese
Publication details: Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.65 TR-T(1) 2004, ...
|
|
|
Tiếng Nhật thực dụng. Tập 1 / Trần Việt Thanh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: japanese
Publication details: Tp HCM : Nxb.Trẻ, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 495.68 TR-T(1) 2004, ...
|
|
|
|
|
|
Tiếng Nhật trong văn phòng / Trần Việt Thanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: Tp.HCM : Nxb Tp.HCM, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 495.68 TR-T 1999, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhật ngữ thương mại thực dụng / Trần Việt Thanh, Lê Nguyễn Hào Kiệt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.6 TR-T 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.6 TR-T 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 495.6 TR-T 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.6 TR-T 2002. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|