Mathematical methods for physicists / George B. Arfken, Hans J. Weber.
Material type:
- 0120598760 (acid-free paper)
- 0120885840 (international students ed. : pbk. : acid-free paper)
- 510 ARF 2005 22
- QA37.3 .A74 2005
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 510 ARF 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00121000161 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 510 ARF 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00071000041 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 510 ARF 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00121000162 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 510 ARF 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00121000163 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 510 ARF 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00121000164 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 510 ARF 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00121000165 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 510 ARF 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00121000166 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 510 ARF 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00121000167 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 510 ARF 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00121000168 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 510 ARF 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00121000169 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 510 ARF 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00121000170 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 510 ARF 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00121000171 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 510 ARF 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00121000172 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 510 ARF 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00121000173 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 510 ARF 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 00121000174 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 510 ARF 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 00121000175 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 510 ARF 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 00121000176 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 510 ARF 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 00121000177 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 510 ARF 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 00121000178 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 510 ARF 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 00121000179 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 510 ARF 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 00121000180 |
Includes bibliographical references and index.
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.