Your search returned 18 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Địa hình Cacxtơ ở Việt Nam / Đào Trọng Năng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 551.4 ĐA-N 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 551.4 ĐA-N 1979. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).

Những quy luật địa lý chung của trái đất / X.V.Kalexnik ; Ngd. :Đào Trọng Năng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (9)Call number: 550 KAL 1973, ...

Địa mạo học đại cương. Tập 2, phần 2, hình thái học các miền Caxtơ / I.X. Sukin ; Ngd. : Đào Trọng Năng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1967
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 551.41 SUK(2.2) 1967.

Địa lý tự nhiên đại cương: Sách dùng cho các trường Đại học sư phạm và cao đẳng sư phạm. Tập 3 / L.P.Subaev ; Ngd.: Đào Trọng Năng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1982
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 910 SUB(3) 1982, ...

Địa mạo học đại cương. Tập 1 / I.X. Sukin ; Ngd. : Đào Trọng Năng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1965
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 551.41 SUK(1) 1965.

Sử dụng bảo vệ các tài nguyên thiên nhiên / Người dịch: Đào Trọng Năng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KH và KT, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 363.7 SUD 1977, ...

Địa mạo học đại cương. Tập 2, phần 1 Hình thái học các miền Cacxtơ / I.X. Sukin ; Ngd. : Đào Trọng Năng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1967
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 551.41 SUK(2.1) 1967, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 551.41 SUK(2.1) 1967, ...

Địa mạo học đại cương. Tập 2, Hình thái học miền núi và đồng bằng / I. X. Sukin ; Ngd. : Đào Trọng Năng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1969
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 551.4 SUK(2) 1969, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 551.4 SUK(2) 1969. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).

Địa lý tự nhiên đại cương Sách dùng cho các trường Đại học sư phạm và cao đẳng sư phạm. Tập 2. / L.P.Subaev ; Ngd.:Đào Trọng Năng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 910 SUB(2) 1981, ...

Sử dụng và bảo vệ các tài nguyên thiên nhiên / Ngd.: Đào Trọng Năng, Nguyễn Kim Chương by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT , 1977
Availability: Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).

Cây đũa thần hoá học / L.Ia. Macgôlitx ; Ngd. : Đào Trọng Năng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 540 MAC 1977.

Giáo trình bản đồ học / Đinh Văn Nhật, Đào Trọng Năng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1982
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 526.8 ĐI-N 1982. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 526.8 ĐI-N 1982.

Sử dụng và bảo vệ các tài nguyên thiên nhiên / Ngd. : Đào Trọng Năng, Nguyễn Kim Chương by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7 SUD 1977.

Những quy luật địa lí chung của trái đất / X. V. Kalexnik ; Ngd. : Đào Trọng Năng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 910.02 KAL 1978. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 910.02 KAL 1978, ...

Địa mạo học đại cương. Tập 2, Phần 1: Hình thái học các miền cacxtơ / I.X. Sukin ; Ngd. : Đào Trọng Năng ; Hiệu đính: Nguyễn Đức Chính by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1967
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 551.41 SUK(2.1) 1967, ...

Địa lý tự nhiên đại cương. Tập 2 / Hoàng Thiếu Sơn, Đào Trọng Năng, Nguyễn Dược by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1966
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 910 HO-S(2) 1966. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 910 HO-S(2) 1966.

Giáo dục các con trong gia đình : bút ký tâm lý giáo dục / A.M. Bácđian ; Ngd. : Đào Trọng Năng, Đức Minh, Nguyễn Sinh Huy by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Kim Đồng, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 155.4 BAC 1977. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 155.4 BAC 1977, ...

Các phương pháp giảng dạy địa lý / Ngd. : Đào Xuân Cường, ... by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 910 CAC 1976.

Pages