Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những làng cười Việt Nam / Bs. : Trần Quốc Thịnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá dân tộc, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.9227 NHU 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.9227 NHU 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 895.9227 NHU 1998, ...
|
|
|
|
|
|
Lý thuyết và kỹ thuật ANTEN / Phan Anh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT., 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 621.382 PH-A 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 621.382 PH-A 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 621.382 PH-A 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 621.382 PH-A 1998. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Công nghệ chế tạo máy. Tập 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 621.8 CON(2) 1998. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.8 CON(2) 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 621.8 CON(2) 1998, ...
|
|
|
Đọc lại người trước đọc lại người xưa : tiểu luận, tạp văn / Lại Nguyên Ân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922434 LA-A 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922434 LA-A 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922434 LA-A 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 895.922434 LA-A 1998, ...
|
|
|
Mười năm : tiểu thuyết / Tô Hoài by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922334 TO-H 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922334 TO-H 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922334 TO-H 1998, ...
|
|
|
Hào kiệt Lạc Việt. Tập 2 / Hàn Thế Dũng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Công an nhân dân, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 HA-D(2) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 HA-D(2) 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922334 HA-D(2) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922334 HA-D(2) 1998, ...
|
|
|
Ngày này năm xưa / Đài phát thanh và truyền hình Hà nội
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 909 NGA 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 909 NGA 1998.
|
|
|
Tống Mỹ Linh một đời tài hoa / Lưu Cựu Tài ; Ngd. : Nguyễn Khắc Khoái by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 920.72 LUU 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 920.72 LUU 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 920.72 LUU 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 920.72 LUU 1998, ...
|
|
|
<3500=Ba nghìn năm trăm> câu hội thoại Anh Việt trong mọi tình huống / Viên Quân by
Edition: Tái bản lần 5
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: English
Publication details: H. : Nxb. Trẻ, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 428.3 VI-Q 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 428.3 VI-Q 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 428.3 VI-Q 1998. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Văn xuôi lãng mạn Việt Nam : 1930-1945. Tập 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92233208 VAN(1) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92233208 VAN(1) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.92233208 VAN(1) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92233208 VAN(1) 1998, ...
|
|
|
Quang Trung anh hùng dân tộc 1788-1792 / Hoàng Thúc Trâm by
Edition: In lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7028 HO-T 1998. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7028 HO-T 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7028 HO-T 1998.
|
|
|
Danh nhân đất Việt. Tập 4 / Quỳnh Cư, Văn Lang, Nguyễn Anh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.9223 QU-C(4) 1998. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223 QU-C(4) 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.9223 QU-C(4) 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.9223 QU-C(4) 1998.
|
|
|
Giảng văn Truyện Kiều / Đặng Thanh Lê by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.92211 NG-D(ĐA-L) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92211 NG-D(ĐA-L) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92211 NG-D(ĐA-L) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92211 NG-D(ĐA-L) 1998.
|
|
|
Vietnam's education : the current position and future prospects / Phạm Minh Hạc. by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Hanoi : Thế Giới Publishers, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 370/.9597 PH-H 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 370/.9597 PH-H 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 370/.9597 PH-H 1998, ...
|
|
|
|