Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 GIA 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030003554 | ||
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 616.07 GIA 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Tổng hợp since 03/01/2025 | 00030003555 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 GIA 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030003556 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 GIA 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030003557 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 GIA 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Checked out | 10/02/2025 | 00030003558 | |
Giáo trình | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Giáo trình | 616.07 GIA 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Tổng hợp since 03/01/2025 | 00030003559 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 GIA 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030003560 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 GIA 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030003561 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 GIA 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Checked out | 26/05/2025 | 00030003562 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 GIA 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00030003563 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 GIA 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00030003564 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 GIA 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00030003565 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 GIA 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00030003566 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 GIA 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 00030003567 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 GIA 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 00030003568 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 GIA 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 00030003569 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 GIA 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 00030003570 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 GIA 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 00030003571 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 GIA 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 00030003572 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 GIA 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 00030003573 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 GIA 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 21 | Available | 00030003574 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 GIA 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 22 | Checked out | 18/07/2025 | 00030003575 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 GIA 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 23 | Checked out | 18/07/2025 | 00030003576 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 GIA 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 24 | Available | 00030003577 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 GIA 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 25 | Available | 00030003578 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 GIA 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 26 | Available | 00030003579 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 GIA 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 27 | Available | 00030003580 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 GIA 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 28 | Available | 00030003581 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 GIA 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 29 | Available | 00030003582 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 GIA 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 30 | Available | 00030003583 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 GIA 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 31 | Available | 00030003584 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 GIA 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 32 | Checked out | 14/07/2025 | 00030003585 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 GIA 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 33 | Available | 00030003586 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 GIA 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 34 | Available | 00030003587 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 GIA 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 35 | Available | 00030003588 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 GIA 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 36 | Available | 00030003589 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 GIA 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 37 | Available | 00030003590 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 GIA 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 38 | Checked out | 07/04/2025 | 00030003591 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 GIA 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 39 | Available | 00030003592 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 GIA 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 40 | Available | 00030003593 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 GIA 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 41 | Checked out | 04/08/2025 | 00030003594 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 GIA 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 42 | Available | 00030003595 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 GIA 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 43 | Available | 00030003596 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 GIA 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 44 | Available | 00030003597 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 GIA 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 45 | Available | 00030003598 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 GIA 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 46 | Available | 00030003599 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 GIA 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 47 | Available | 00030003600 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 GIA 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 48 | Available | 00030003601 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 GIA 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 49 | Available | 00030003602 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616.07 GIA 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 50 | Available | 00030003603 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.