Results
|
|
Cơ học đá ứng dụng / Nguyễn Uyên by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 624.15132 NG-U 2011.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cơ học ứng dụng : phần lý thuyết / Cb. : Đỗ Sanh ; Nguyễn Văn Vượng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 620.1 ĐO-S 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 620.1 ĐO-S 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 620.1 ĐO-S 2006.
|
|
|
Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng by
Edition: Tái bản lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 620.10071 ĐO-S 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 620.10071 ĐO-S 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 620.10071 ĐO-S 2006, ...
|
|
|
Cơ học ứng dụng : giáo trình dùng cho sinh viên ĐHKT / Cb. : Đỗ Sanh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 620.10071 ĐO-S 1995. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 620.10071 ĐO-S 1995. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 620.10071 ĐO-S 1995.
|
|
|
Строительная механика / Н.К. Снитко by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Russian
Publication details: М. : Высшая школа, 1966
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 620.1 СНИ 1966.
|
|
|
Bài tập cơ học ứng dụng. Tập 2, Phần cơ học chất rắn biến dạng / Đoàn Xuân Huệ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 620.1 ĐO-H(2) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 620.1 ĐO-H(2) 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 620.1 ĐO-H(2) 2004.
|
|
|
Engineering fluid mechanics / John A. Roberson, Clayton T. Crowe by
Edition: 5th ed.
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
; Audience:
Preschool;
Language: English
Publication details: New York : Wiley, [1995]
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 620.106 ROB 1995.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống thuỷ lực và khí nén Series: Tủ sách kỹ thuật cơ khí
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 621.2 HET 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.2 HET 2001.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cơ học kỹ thuật. Tập 1, phần tĩnh học và động học / Đỗ Sanh by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục Việt Nam , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 620.1 ĐO-S(1) 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (59)Call number: 620.1 ĐO-S(1) 2009, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (2).
|
|
|
|