Results
|
|
Con người và những điều bí ẩn / Đặng Tuấn Hưng, Đoàn Mạnh Thế by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHDT., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 128.3 ĐA-H 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 128.3 ĐA-H 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 128.3 ĐA-H 2002. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Bí ẩn về khoa học tự nhiên / Lý Tư ; Ngd. : Hà Sơn, Huyền Tuấn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hà nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 001.9 LY 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001.9 LY 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 001.9 LY 2004.
|
|
|
Bí ẩn về vũ trụ / Vương Châu Hiền, Ngd. : Hà Sơn, Huyền Tuấn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hà nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 001.94 VUO 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001.94 VUO 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 001.94 VUO 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 001.94 VUO 2004.
|
|
|
Bí ẩn về khảo cổ / Tôn Yến ; Ngd. : Nguyễn Duy Chiếm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 001.9 TON 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001.9 TON 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 001.9 TON 2004. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Bí ẩn về thế giới động vật / Ngưu Thiên Tầm ; Ngd. : Nguyễn Duy Chiếm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hà nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 001.9 NGU 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001.9 NGU 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 001.9 NGU 2004. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Bí ẩn về kho báu / Lưu Đại Quân ; Ngd. : Hà Sơn, Đại An by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 001.94 LUU 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001.94 LUU 2004.
|
|
|
|
|
|
Bí ẩn về thế giới thực vật / Trương Văn Nguyên ; Ngd. : Hà Sơn, Đại An by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hà nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 001.9 TRU 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001.9 TRU 2004.
|
|
|
Bí ẩn về người rừng / Mã Tranh ; Ngd. : Nguyễn Duy Chiếm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hà nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 001.9 MAT 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001.9 MAT 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 001.9 MAT 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 001.9 MAT 2004.
|
|
|
Khoa học nhận dạng / Bs. : Lê Giảng by
Edition: In lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá dân tộc, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 138 KHO 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 138 KHO 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 138 KHO 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 138 KHO 2000.
|
|
|
Bí ẩn về sự sống loài người / Vương Nhĩ Liệt ; Ngd. : Nguyễn Duy Chiếm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hà nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 001.9 VUO 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001.9 VUO 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 001.9 VUO 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 001.9 VUO 2004. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Bí ẩn về thế giới tự nhiên / Sa Kỷ Khôn ; Ngd. : Hà Sơn, Huyền Tuấn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hà nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 001.94 SA 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001.94 SA 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 001.94 SA 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 001.94 SA 2004.
|
|
|
|
|
|
Bí ẩn về người ngoài trái đất / Lưu Hiểu Mai ; Ngd. : Hà Sơn, Đại An by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hà nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 001.9 LUU 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001.9 LUU 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 001.9 LUU 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 001.9 LUU 2004.
|
|
|
|
|
|
Bí ẩn về những miền đất lạ / Lưu Hiểu Mai ; Ngd. : Hà Sơn, Huyền Tuấn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hà nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 001.94 LUU 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001.94 LUU 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 001.94 LUU 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 001.94 LUU 2004.
|
|
|
Bí ẩn về lịch sử nhân loại / Quách Vĩ Kiện ; Ngd. : Hà Sơn, Đại An by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hà nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 001.94 QUA 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001.94 QUA 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 001.94 QUA 2004. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).
|