Results
|
|
Kiều / Nguyễn Du by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: French
Publication details: H. : Thế giới, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92211 NG-D 1994. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92211 NG-D 1994. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92211 NG-D 1994, ...
|
|
|
潮僑溯源集 / 潘醒農 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: River Edge N.J. : 八方文化企業公司, 1993
Title translated: Truy tìm nguồn gốc dân kiều Triều /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 959 PHA 1993, ...
|
|
|
Tư liệu truyện Kiều : bản Duy Minh Thị 1872 / Nguyễn Tài Cẩn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (53)Call number: 895.92212 NG-C 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92212 NG-C 2002.
|
|
|
Vương Thuý Kiều : chú giải tân truyện / Nguyễn Du ; Chú thích và bình luận bản in năm 1952 : Tản Đà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92211 NG-D 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92211 NG-D 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92211 NG-D 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92211 NG-D 2000.
|
|
|
Truyện Kiều / Nguyễn Du ; Khảo đính và chú giải : Nguyễn Thạch Giang by
Edition: In lần 4
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và THCN, 1983
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92211 NG-D 1983, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92211 NG-D 1983.
|
|
|
Dân ca Vân Kiều / Sưu tầm, phiên dịch, giới thiệu: Mai Văn Tấn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 398.809597 DAN 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.809597 DAN 1979.
|
|
|
Truyện Kiều so sánh và luận bình / Tuyển chọn, giới thiệu: Nguyễn Hữu Sơn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92211 NG-D(TRU) 2015, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92211 NG-D(TRU) 2015, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92211 NG-D(TRU) 2015, ...
|
|
|
Kiều / Nguyễn Du ; Chú giải : Đào Duy Anh, Xuân Diệu, Thế Lữ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92211 NG-D 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92211 NG-D 1979.
|
|
|
Từ điển truyện Kiều / Đào Duy Anh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.9223 ĐA-A 1974, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.9223 ĐA-A 1974, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9223 ĐA-A 1974.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển truyện Kiều / Đào Duy Anh by
Edition: In lần thứ 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.9223 ĐA-A 1987. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9223 ĐA-A 1987.
|
|
|
Giảng văn Truyện Kiều / Đặng Thanh Lê by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92211 NG-D(ĐA-L) 1997.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển Truyện Kiều / Đào Duy Anh; Hiệu đính: Phan Ngọc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GDVN , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92212 ĐA-A 2009.
|
|
|
Chủ nghĩa thực dân mới nước Mỹ. Tập 1
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: H. : Ngoại văn, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 320.973 CHU(1) 1972.
|
|
|
Giảng văn Truyện Kiều / Đặng Thanh Lê by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.92211 NG-D(ĐA-L) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92211 NG-D(ĐA-L) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92211 NG-D(ĐA-L) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92211 NG-D(ĐA-L) 1998.
|