Results
|
|
Quản trị kinh doanh lữ hành / Cb. : Nguyễn Văn Mạnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 338.4 QUA 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 338.4 QUA 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 338.4 QUA 2006, ...
|
|
|
Marketing du lịch : dành cho sinh viên chuyên ngành Marketing, du lịch, quản trị kinh doanh, nhà hàng, khách sạn, thương mại, dịch vụ. Giám đốc tiếp thị, giám đốc điều hành. Các chuyên viên làm trong lĩnh vực Marketing, dịch vụ du lịch - lữ hàn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GTVT, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 338.4 NG-D 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.4 NG-D 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 338.4 NG-D 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 338.4 NG-D 2009, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lữ hành du lịch : quản trị và công nghệ / Trần Văn Mậu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 338.4 TR-M 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 338.4 TR-M 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 338.4 TR-M 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 338.4 TR-M 1998, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Giáo trình quản trị kinh doanh lữ hành / Cb. : Nguyễn Văn Mạnh, Phạm Hồng Chương by
Edition: Tái bản lần 2, có chỉnh sửa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKTQD, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 338.47 NG-M 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.47 NG-M 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (47)Call number: 338.47 NG-M 2009, ...
|