Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phong trào đô thị Huế trong kháng chiến chống Mỹ (1954 - 1975) / Lê Cung by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Thuận Hoá, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 959.7043 LE-C 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7043 LE-C 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 959.7043 LE-C 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.7043 LE-C 2001, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam. Tập 2, 1954-1975
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 324.2597075 LIC(2) 1995, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lịch sử Nam Bộ kháng chiến : 1954 - 1975. Tập 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.704 LIC(2) 2010.
|
|
|
Lịch sử kháng chiến chống Mỹ cứu nước 1954-1975. Tập 4, cuộc đụng đầu lịch sử
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 1999
Other title: - Lịch sử kháng chiến chống mỹ cứu nước 1954-1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7043 LIC(4) 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7043 LIC(4) 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7043 LIC(4) 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7043 LIC(4) 1999.
|
|
|
Biến đổi cơ cấu giai cấp xã hội miền Bắc thời kỳ 1954-1975 / Nguyễn Đình Lê by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (9)Call number: 959.7043 NG-L 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7043 NG-L 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 959.7043 NG-L 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 959.7043 NG-L 1999, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|