Results
|
|
Tiếng Hoa giao tiếp : dành cho tài xế
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: Chinese
Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà nẵng, 2005
Other title: - Tiếng Hoa dành cho tài xế
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 495.183 TIE 2005, ...
|
|
|
Tiếng Hoa : dành cho người du lịch
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: Chinese
Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà nẵng, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.18 TIE 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.18 TIE 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.18 TIE 2005, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
<30=Ba mươi> bài khẩu ngữ tiếng Hoa về ngoại thương : có băng cassette / Ng. : Trần Xuân Ngọc Lan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.1 BAM 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.1 BAM 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 495.1 BAM 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 495.1 BAM 1998, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tập dịch những mẩu chuyện tiếng Hoa. Tập 1 / Bs. : Trương Văn Giới by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 495.1 TAP(1) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.1 TAP(1) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 495.1 TAP(1) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 495.1 TAP(1) 1998, ...
|
|
|
|
|
|
Thực hành giao tiếp tiếng Hoa / Đặng Thị Hồng Oanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đồng Nai : Nxb.Tổng hợp Đồng Nai, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 495.18 ĐA-O 2000, ...
|
|
|
|
|
|
Từ điển từ dễ nhầm lẫn Hoa - Việt
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà nẵng, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.13 TUĐ 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.13 TUĐ 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (7)Call number: 495.13 TUĐ 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.13 TUĐ 2006.
|
|
|
|
|
|
Từ điển đồng nghĩa phản nghĩa Hoa - Việt / Nguyễn Hữu Trí by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Thanh niên, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.13 NG-T 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 NG-T 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.13 NG-T 2000. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Tiếng Hoa giao tiếp trang phục & ẩm thực / Yến Bình by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 495.1 YEN 2005, ...
|