Results
|
|
|
|
|
Văn hoá công sở
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 306.4 VAN 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.4 VAN 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 306.4 VAN 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 306.4 VAN 2006.
|
|
|
Cái dũng của thánh nhân / Nguyễn Duy Cần by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 395.09597 NG-C 1992.
|
|
|
|
|
|
Thuật xử thế của người xưa / Nguyễn Duy Cần by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.Hồ Chí Minh : NxbTrẻ, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 395.09597 NG-C 1992.
|
|
|
Ứng xử văn hoá trong du lịch / Cb. : Trần Thuý Anh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 338.4791 UNG 2004.
|
|
|
Lời ăn tiếng nói của người Hà Nội / Nguyễn Kim Thản by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 495.922 NG-T 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.922 NG-T 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 495.922 NG-T 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.922 NG-T 2004.
|
|
|
Bàn về văn hoá ứng xử của người Việt Nam / Nguyễn Tất Thịnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 395.09597 NG-T 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 395.09597 NG-T 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 395.09597 NG-T 2006, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển học sinh thanh lịch / Hoàng Trà, Nguyễn Mộng Hùng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Đại học Quốc gia HN , 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 395 HO-T 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 395 HO-T 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 395 HO-T 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 395 HO-T 1999, ...
|
|
|
Giao tiếp doanh nghiệp hiện đại : Để lịch thiệp lên tiếng (Sách chuyên khảo) / Đỗ Vũ Phương Anh by
Edition: Tái bản có chỉnh sửa, bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội 2022
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 658.45 ĐO-A 2022, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 658.45 ĐO-A 2022, ... Phòng DVTT Tổng hợp (7)Call number: 658.45 ĐO-A 2022, ...
|
|
|
Deviant behaviour / Paul Rock. by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: New York: Routledge, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 301 ROC 2013.
|
|
|
Những ứng xử văn hoá trong xã hội Trung Hoa cổ xưa / Bs. : Hương Giang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 306.0951 NHU 2005, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.0951 NHU 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 306.0951 NHU 2005. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Văn hoá đạo đức trong giao tiếp ứng xử xã hội / Nguyễn Văn Lê by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 302.2 NG-L 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 302.2 NG-L 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 302.2 NG-L 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 302.2 NG-L 2005.
|
|
|
|