Results
|
|
Động vật có xương sống. Tập 1 / Trần Gia Huấn ...[et al.] by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 596 ĐON(1) 1974, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 596 ĐON(1) 1974, ...
|
|
|
Động vật có xương sống. Tập 2 / Trần Gia Huấn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục , 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 597 TR-H(2) 1962, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 597 TR-H(2) 1962, ...
|
|
|
Động vật có xương sống. T. 1 / Trần Gia Huấn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục , 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 596 TR-H(1) 1962.
|
|
|
Động vật không xương sống. Tập 1 / V.A. Đôghen by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 592 ĐOG(1) 1961, ...
|
|
|
|
|
|
Động vật không xương sống. Tập 1 / V.A. Đôghen by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 592 ĐOG(1) 1961, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 592 ĐOG(1) 1961, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 592 ĐOG(1) 1961, ...
|
|
|
|
|
|
Động vật học. Tập 2, Động vật có xương sống / Cb. : Phan Trọng Cung by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và THCN., 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 596 ĐON(2) 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 596 ĐON(2) 1979. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 596 ĐON(2) 1979, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực tập động vật không xương sống / Cb. : Đặng Ngọc Thanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và THCN, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 592 THU 1980, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 592 THU 1980.
|
|
|
Động vật có xương sống. Tập 1 / Trần Gia Huấn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục , 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 597 TR-H(1) 1962.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Động vật có xương sống / Trần Gia Huấn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 596 TR-H 1962.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Động vật không xương sống. Tập 1 / Thái Trần Bái, Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Văn Khang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1970
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 592 TH-B(1) 1970, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 592 TH-B(1) 1970, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 592 TH-B(1) 1970, ...
|
|
|
Động vật học. Tập 1, Động vật không xương sống / Cb. : Phan Trọng Cung by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và THCN, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (26)Call number: 592 ĐON(1) 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 592 ĐON(1) 1979. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 592 ĐON(1) 1979, ...
|