Các quy định pháp luật về môi trường
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 344.597 CAC 1997 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 344.597 CAC 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00114 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 344.597 CAC 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00115 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 344.597 CAC 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00116 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 344.597 CAC 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00059 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 344.597 CAC 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00060 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 344.597 CAC 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00061 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 344.597 CAC 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/00134 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 344.597 CAC 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/00135 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 344.597 CAC 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/00136 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 344.597 CAC 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/00086 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 344.597 CAC 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/00044 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 344.597 CAC 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/00045 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 344.597 CAC 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/00046 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
Gồm các văn bản của Quốc hội, Chính phủ, văn bản tiến bộ, của Bộ khoa học công nghệ và môi trường của các bộ và các nghành cơ quan đã được ban hành từ 1995 đến nay và bảo vệ môi trường ở Việt nam
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.