Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.13 VU-T 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00695 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.13 VU-T 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/00696 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.13 VU-T 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00878 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.13 VU-T 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/00879 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 005.13 VU-T 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03214 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 005.13 VU-T 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03215 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 005.13 VU-T 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08800 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 005.13 VU-T 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08801 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 005.13 VU-T 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08802 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 005.13 VU-T 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/08803 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.