Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030007093 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00080000195 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | LC/01145 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/12372 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 14/07/2025 | 00030005434 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030005435 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030005436 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030005437 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030005438 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030005439 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030005440 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030005441 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00030005442 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00030005443 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00030005444 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00030005445 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Checked out | 04/02/2024 22:00 | 00030005446 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 00030005447 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 00030005448 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 00030005449 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 00030005450 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 00030005451 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 00030005452 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 00030005453 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 21 | Available | 00030005454 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 22 | Available | 00030005455 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 23 | Available | 00030005456 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 24 | Available | 00030005457 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 25 | Available | 00030005458 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 26 | Available | 00030005459 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 27 | Available | 00030005460 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 28 | Available | 00030005461 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 29 | Available | 00030005462 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 30 | Available | 00030005463 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 31 | Available | 00030005464 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 32 | Available | 00030005465 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 33 | Available | 00030005466 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 34 | Available | 00030005467 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 35 | Available | 00030005468 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 36 | Available | 00030005469 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 37 | Available | 00030005470 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 38 | Available | 00030005471 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 39 | Available | 00030005472 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 40 | Available | 00030005473 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 41 | Available | 00030005474 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 42 | Available | 00030005475 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 43 | Available | 00030005476 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 44 | Available | 00030005477 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 45 | Available | 00030005478 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 46 | Available | 00030005479 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 47 | Available | 00030005480 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 48 | Available | 00030005481 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 49 | Available | 00030005482 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 50 | Checked out | 04/02/2024 22:00 | 00030005483 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 51 | Available | 00030005484 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 52 | Available | 00030005485 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 53 | Available | 00030005486 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 54 | Available | 00030005487 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 55 | Available | 00030005488 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 56 | Available | 00030005489 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 57 | Available | 00030005490 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 58 | Available | 00030005491 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 59 | Available | 00030005492 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 60 | Available | 00030005493 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 61 | Available | 00030005494 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 62 | Available | 00030005495 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 63 | Available | 00030005496 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 64 | Available | 00030005497 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 65 | Available | 00030005498 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 66 | Available | 00030005499 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 67 | Available | 00030005500 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 68 | Available | 00030005501 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 69 | Available | 00030005502 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 70 | Available | 00030005503 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 71 | Available | 00030005504 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 73 | Available | 00030005506 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 74 | Available | 00030005507 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 75 | Available | 00030005508 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 76 | Available | 00030005509 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 77 | Available | 00030005510 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 78 | Available | 00030005511 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 79 | Checked out | 28/01/2019 22:00 | 00030005512 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 80 | Available | 00030005513 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 81 | Available | 00030005514 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 82 | Available | 00030005515 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 83 | Available | 00030005516 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 84 | Available | 00030005517 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 85 | Available | 00030005518 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 86 | Available | 00030005519 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 87 | Available | 00030005520 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 88 | Available | 00030005521 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 89 | Available | 00030005522 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 90 | Available | 00030005523 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 92 | Available | 00030005525 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 93 | Available | 00030005526 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 94 | Available | 00030005527 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 95 | Available | 00030005528 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 96 | Available | 00030005529 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 97 | Available | 00030005530 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 98 | Available | 00030005531 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 99 | Available | 00030005532 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.38 TR-G 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 100 | Available | 00030005533 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.