Ngôn ngữ lập trình C++ dành cho sinh viên : Lý thuyết / Tống Đình Quỳ
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 005.133 TO-Q 2000 23
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.133 TO-Q 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00771 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.133 TO-Q 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02194 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.133 TO-Q 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02193 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.133 TO-Q 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02192 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.133 TO-Q 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02191 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.133 TO-Q 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02190 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.133 TO-Q 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-M1/02189 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.133 TO-Q 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D1/00772 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 005.133 TO-Q 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 21/11/2024 | Khá | VL-D5/00337 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 005.133 TO-Q 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | VL-D5/00338 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.133 TO-Q 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13565 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 005.133 TO-Q 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09283 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.133 TO-Q 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13564 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.133 TO-Q 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13562 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 005.133 TO-Q 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13561 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 005.133 TO-Q 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09287 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 005.133 TO-Q 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09286 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 005.133 TO-Q 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09285 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 005.133 TO-Q 2000 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09284 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.