Results
|
|
Truyện ngắn trẻ chọn lọc
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92233408 TRU 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92233408 TRU 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.92233408 TRU 1999, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Căn bản phiên dịch Việt - Anh = Bases for Vietnamese - English translations / Trần Quang Mân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb.: Trẻ, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 495.922 TR-M 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.922 TR-M 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 495.922 TR-M 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.922 TR-M 2002. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Khoa học kỹ thuật công nghệ cao su thiên nhiên / Nguyễn Hữu Trí by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Trẻ, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 547 NG-T 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 547 NG-T 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 547 NG-T 2004.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghệ thuật tặng quà - tặng hoa và những lời chúc tốt đẹp nhất / Bs. : Dương Thanh Bình by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 305.7 NGH 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 305.7 NGH 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 305.7 NGH 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 305.7 NGH 2001, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phố đi vắng : Tập truyện ngắn / Nguyễn Thị Thu Huệ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb. Trẻ , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 NG-H 2012, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-H 2012. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 NG-H 2012. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 NG-H 2012.
|
|
|
|
|
|
Gia giáo Trung Quốc cổ / Diêm Ái Dân ; Ngd. : Cao Tự Thanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 370.951 DIE 2001. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đình Miếu và Lễ hội dân gian miền Nam : biên khảo / Sơn Nam by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb. Trẻ , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 394.269597 SO-N 2009, ...
|
|
|
|
|
|
Hương rừng Cà Mau : tập truyện. Tập 2 / Sơn Nam by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb. Trẻ , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 SO-N(2) 2009, ...
|
|
|
|