Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Ẩn dụ ý niệm trong thơ Xuân Quỳnh / Phạm Thị Hương Quỳnh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội , 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922134 XU-Q(PH-Q) 2017, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922134 XU-Q(PH-Q) 2017, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922134 XU-Q(PH-Q) 2017.
|
|
|
Cảnh quan và bộ mặt tộc người / Nguyễn Từ Chi (Chủ biên) by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2023
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 307.76209597 CAN 2023, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 307.76209597 CAN 2023, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 307.76209597 CAN 2023. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn học dân gian Việt Nam/ Cb. : Lê Chí Quế by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.209597 VAN 2001.
|
|
|
Tổng tập văn học dân gian người Việt. Tập 16, Ca dao tình yêu lứa đôi. Quyển Thượng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 TON(16) 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.209597 TON(16) 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.209597 TON(16) 2002.
|
|
|
|
|
|
Cụm đảo Song Tử : C-50-A-1. Tỉ lệ 1: 250.000
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Trung tâm viễn thám, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 912.597 CUM 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 912.597 CUM 1997.
|
|
|
Cụm đảo Nam Yết : C-50-A-3. Tỉ lệ
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Trung tâm viễn thám, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 912.597 CUM 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 912.597 CUM 1997.
|
|
|
Lịch sử quân đội nhân dân Việt Nam. Tập 1
Edition: In lần 3
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 355.009597 LIC(1) 1977.
|
|
|
|
|
|
Văn bản pháp luật về đổi mới doanh nghiệp nhà nước.
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 346.597067 VAN 2003, ...
|
|
|
Tết Trung thu = Mid-autumn festival / Cb. : Hữu Ngọc, Lady Borton by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 394.209597 TET 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 394.209597 TET 2004, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Danh nhân lịch sử Kinh Bắc / Trần Quốc Thịnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.70092 TR-T 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.70092 TR-T 2004.
|
|
|
|