Results
|
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh : tập bài giảng : chương trình cao cấp lý luận chính trị
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 335.4346 HO-M(TUT) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(TUT) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 335.4346 HO-M(TUT) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 335.4346 HO-M(TUT) 2001, ...
|
|
|
Giáo trình vật lý điện tử / Phùng Hồ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 537 PH-H 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 537 PH-H 2001, ...
|
|
|
Văn hoá học và văn hoá thế kỷ XX. Tập 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Viện Thông tin KHXH, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 306 VAN(2) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 306 VAN(2) 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 306 VAN(2) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 306 VAN(2) 2001, ...
|
|
|
Những món ăn chế biến từ cá / Nguyễn Dzoãn Cẩm Vân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 641 NG-V 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 641 NG-V 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 641 NG-V 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 641 NG-V 2001.
|
|
|
|
|
|
Đêm bướm ma : tuyển tập truyện ma Việt Nam / Tuyển chọn : Ngô Tự Lập, Lưu Sơn Minh by
Edition: Tái bản
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.9223 ĐEM 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.9223 ĐEM 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.9223 ĐEM 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.9223 ĐEM 2001, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Người thầy thuốc / Noah Gordon ; Ngd. : Lê Chu Cầu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Lao động, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 813 GOR 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 813 GOR 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 813 GOR 2001. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
AUTOCAD 2000 : tuỳ biến người sử dụng
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 006.6 AUT 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 006.6 AUT 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 006.6 AUT 2001, ...
|
|
|
|
|
|
Công nghệ lò hơi và mạng nhiệt / Phạm Lê Dần, Nguyễn Công Hân by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 621.402 PH-D 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.402 PH-D 2001.
|
|
|
Đảng lãnh đạo xây dựng căn cứ du kích ở đồng bằng Bắc bộ (1946 - 1954) / Vũ Quang Hiển by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.25970752 VU-H 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.25970752 VU-H 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.25970752 VU-H 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 324.25970752 VU-H 2001.
|
|
|
Bài tập xác suất và thống kê / Đinh Văn Gắng by
Edition: Tái bản lần thứ nhất
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 519.2076 ĐI-G 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 519.2076 ĐI-G 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 519.2076 ĐI-G 2001, ...
|
|
|
Thầy thuốc trong gia đình / Phan Công, Phan Kỳ Nam by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà nẵng, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 610 PH-C 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 610 PH-C 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 610 PH-C 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 610 PH-C 2001, ...
|
|
|
|
|
|
Đặng Tiểu Bình giữa đời thường / Nhiếp Nguyệt Nham ; Ngd. : Lê Khánh Trường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 NHI 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 NHI 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.13 NHI 2001. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|
|
|
Kỹ thuật tìm pan sửa chữa xe gắn máy tay ga / Việt Trường, Văn Sơn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Nxb. Giao thông vận tải, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 629.2460288 VI-T 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 629.2460288 VI-T 2001.
|
|
|
|
|
|
Vi khí hậu / Lê Văn Mai by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.6 LE-M 2001.
|