Results
|
|
Văn phạm Nhật ngữ : Trung cấp. Tập 1 / Trần Việt Thanh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: japanese
Publication details: Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.65 TR-T(1) 2004, ...
|
|
|
Laughin = Chuyện cười song ngữ / Ngd. : Sỹ Hoàng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 827 LAU 1988.
|
|
|
Bức hoạ luân hồi. Tập 2 / Phan Tiến Trình by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 PH-T(2) 1993, ...
|
|
|
Chuyện kể về Bác Hồ với tuổi trẻ Việt Nam / Trần Đương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà nẵng , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M(TR-Đ) 2010.
|
|
|
10 gương mặt trẻ Việt Nam tiêu biểu 2016 / Nhiều tác giả
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Thanh Niên, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 305.235 MUO 2018, ... Phòng DVTT Mễ Trì (4)Call number: 305.235 MUO 2018, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 305.235 MUO 2018, ...
|
|
|
Nhật ngữ căn bản : mẫu câu, câu thí dụ, từ vựng, văn pháp, mẫu câu luyện tập (có băng cassette) / Bd. : Đào Minh Hoàng, Hoàng Ngọc Khánh by
Edition: Tái bản lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 495.6 NHA 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.6 NHA 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 495.6 NHA 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 495.6 NHA 1998, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiếng Anh hiện đại dành cho người làm công ty nước ngoài / Bs. : Nguyễn Trùng Khánh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 428 TIE 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 428 TIE 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 428 TIE 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 428 TIE 2001. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Một góc nhìn của tri thức
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 001 MOT 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 001 MOT 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 001 MOT 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 001 MOT 2001. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
English for Business studies / Ian MacKenzie ; Chú giải: Nguyễn Văn Phước by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 428 MAC 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 428 MAC 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 428 MAC 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 428 MAC 2001.
|
|
|
Các vị nữ danh nhân Việt Nam. Phần 3 / Lê Minh Quốc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. :Trẻ, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.70092 LE-Q(3) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.70092 LE-Q(3) 2005.
|
|
|
Hát ru Việt Nam / Lư Nhất Vũ, Lê Giang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 781.629592 LU-V 2005.
|
|
|
|
|
|
Trường Sơn đường Hồ Chí Minh huyền thoại. Tập 1 / Nguyễn Việt Phương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 959.704 NG-P(1) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.704 NG-P(1) 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.704 NG-P(1) 2004.
|
|
|
|
|
|
Hồi ký Trần Văn Khê. Tập 1, Ươm mầm trổ nụ by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922834 TR-K(1) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 TR-K(1) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922834 TR-K(1) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922834 TR-K(1) 2001, ...
|
|
|
<35=Ba mươi lăm> bước chọn nghề / Malcolm Hornby ; Bd. : Tuấn Hưng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 650.1 HOR 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.1 HOR 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 650.1 HOR 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 650.1 HOR 2001.
|
|
|
Tiếng Việt văn Việt người Việt / Cao Xuân Hạo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.922 CA-H 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.922 CA-H 2001. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|