Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuyện kể về những nền văn minh cổ / Edward James by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 909 JAM 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 909 JAM 2002, ...
|
|
|
Ngữ pháp tiếng Anh / John Shepheard ; Bd. : Nhân Văn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb.TP. HCM., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 425 SHE 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 425 SHE 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 425 SHE 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 425 SHE 2002. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (2).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Pháp lệnh Thẩm phán và Hội thẩm Toà án nhân dân
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 347.59701 PHA 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 347.59701 PHA 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 347.59701 PHA 2002, ...
|
|
|
Pháp lệnh kiểm sát viên Viện kiểm sát nhân dân
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 347.59701 PHA 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 347.59701 PHA 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 347.59701 PHA 2002, ...
|
|
|
Để hiểu thêm Đồ Chiểu, Yên Đổ, Tú Xương / Bs. : Nguyễn Huy Quát by
Edition: In lần 2 có sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922094214 ĐEH 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922094214 ĐEH 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922094214 ĐEH 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922094214 ĐEH 2002.
|
|
|
日本語の教室 / 大野晋 by Series: 岩波新書 800
Material type: Text; Format:
print
Language: Japanese
Publication details: Tokyo: 岩波書店, 2002
Title translated: Nihongo no kyoshitsu / Susumu Ōno.
Availability: Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (1).
|
|
|
Những quy định pháp luật về bảo vệ di sản văn hoá / Sưu tầm, tuyển chọn: Thanh Bình by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 344.597 NHU 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 NHU 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 NHU 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 344.597 NHU 2002, ...
|
|
|
Bài tập xác suất và thống kê toán
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Publication details: H. : Giáo dục, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 519.2076 BAI 2002.
|
|
|
|
|
|
Mưu lược Tôn Tử / Hùng Trung Vũ ; Ngd. : Nguyễn Đình Nhữ, Phạm Văn Thưởng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CAND., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 355.0951 HUN 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 355.0951 HUN 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 355.0951 HUN 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 355.0951 HUN 2002.
|
|
|
Quản lý hành chính văn phòng / Võ Thành Vị by
Edition: Tái bản
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Thống kê, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 352.1 VO-V 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 352.1 VO-V 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 352.1 VO-V 2002, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng by
Edition: Tái bản lần 4 có sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Giáo dục, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (89)Call number: 620.1 LE-M(2) 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 620.1 LE-M(2) 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 620.1 LE-M(2) 2002, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình đại số tuyến tính và hình học giải tích. Tập 1 / Trần Trọng Huệ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (196)Call number: 512.0071 TR-H(1) 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (83)Call number: 512.0071 TR-H(1) 2002, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (5).
|