Results
|
|
Chỉ thêu thành gấm : truyện ký / Nguyễn Hồng Sinh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-S 1977. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.922334 NG-S 1977.
|
|
|
Độc tố dinh dưỡng / Lê Thị Hồng Ánh (Chủ biên) ; Lê Huy Bá by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 615.954 ĐOC 2020. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 615.954 ĐOC 2020. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 615.954 ĐOC 2020.
|
|
|
Chất độc da cam, dioxin và hệ quả / Nguyễn Văn Tuấn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 615.9 NG-T 2004, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 615.9 NG-T 2004, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).
|
|
|
Thuốc quý ở quanh ta / Biên soạn: Ngọc Phương by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 615.88 THU 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 615.88 THU 2008. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 615.88 THU 2008.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiếng Việt : mấy vấn đề ngữ âm, ngữ pháp, ngữ nghĩa / Cao Xuân Hạo by
Edition: Tái bản lần 3 có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9221 CA-H 2006. Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).
|
|
|
Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN., 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9222 ĐO-C 1996. Phòng DVTT Ngoại ngữ (19)Call number: 495.9222 ĐO-C 1996, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 495.9222 ĐO-C 1996, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (3). Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).
|
|
|
Từ loại tiếng Việt hiện đại / Lê Biên by
Edition: In lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.9222 LE-B 1995, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 495.9222 LE-B 1995, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 495.9222 LE-B 1995, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Hóa lý / Mai Hữu Khiêm, Dương Thành Trung by
Edition: Tái bản lần 1, có sửa chữa
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : ĐHQG Tp. HCM, 2005-2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Hòa Lạc (1)Call number: 541 MA-K 2005-2013. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 541 MA-K 2005-2013.
|
|
|
|
|
|
Hoá lý. Tập 1, Nhiệt động học / Cb.: Trần Văn Nhân, Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế by
Edition: Tái bản lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giaó dục , 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 541 HOA(1) 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 541 HOA(1) 2001, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 541 HOA(1) 2001, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giải tích hàm : giáo trình cho các trường đại học / Đỗ Văn Lưu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (3)Call number: 515 ĐO-L 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 515 ĐO-L 1999, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (5)Call number: 515 ĐO-L 1999, ...
|
|
|
Giải tích số / Trần Anh Bảo ... [et al.] by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 515 GIA 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 515 GIA 2003, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 515 GIA 2003, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (2).
|
|
|
|