Results
|
|
|
|
|
Từ điển từ Hán Việt / Phan Văn Các by
Edition: Tái bản có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Tp. HCM., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 495.9223 PH-C 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9223 PH-C 2001. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 495.9223 PH-C 2001. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Từ điển thuật ngữ chứng khoán
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Tài chính, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (3)Call number: 332.6403 TUĐ 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 332.6403 TUĐ 1998. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 332.6403 TUĐ 1998. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Kết quả điều tra mạng lưới và lưu lượng hàng hoá chợ năm 1999
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 330.9597 KET 2000, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 330.9597 KET 2000, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Danh mục các đơn vị hành chính Việt Nam 2000 = Vietnam List of Administrative Divisions 2000
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 351.597 DAN 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 351.597 DAN 2001. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 351.597 DAN 2001. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Định chế pháp luật và tố tụng triều Nguyễn (1802- 1885) / Huỳnh Công Bá by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Thuận Hóa, 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 340.52597 HU-B 2018, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 340.52597 HU-B 2018, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (2).
|
|
|
Những điều lạ thời Lê Sơ. Tập 5/ Trần Đình Ba by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hóa Thông tin , 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7026 TR-B(5) 2015, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 959.7026 TR-B(5) 2015, ...
|
|
|
Oan trái : tiểu thuyết hình sự / Agatha Christie ; Ngd. : Đỗ Kim Cường, Vũ Chí Anh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [Nghĩa bình] : Tổng hợp Nghĩa Bình, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 823 CHR 1988. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 823 CHR 1988, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 823 CHR 1988, ...
|
|
|
Thanh gươm công lý : tiểu thuyết / A.J. Cronin ; Ngd. : Mai Thái Lộc, Phan Minh Hồng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Văn học, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 823 CRO 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 823 CRO 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 823 CRO 2000. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 823 CRO 2000.
|
|
|
|
|
|
Truyền kỳ mạn lục / Nguyễn Dữ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 895.92231 NG-D 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92231 NG-D 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92231 NG-D 2001, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 895.92231 NG-D 2001, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: Checked out (1).
|
|
|
Buổi hẹn cuối cùng / James Hadley Chase ; Ngd. : Nhật Tân, Văn Sách by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 823 CHA 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 823 CHA 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 823 CHA 2003, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 823 CHA 2003, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: Checked out (1).
|
|
|
Sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng by
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (45)Call number: 620.112 LE-M(1) 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 620.112 LE-M(1) 2009. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 620.112 LE-M(1) 2009, ... Not available: Phòng DVTT Cầu Giấy: Checked out (1).
|
|
|
Nguyễn Trãi thơ và đời / Bs. : Hoàng Xuân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92211 NG-T(NGU) 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92211 NG-T(NGU) 1997, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (5)Call number: 895.92211 NG-T(NGU) 1997, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trên đường tìm hiểu sự nghiệp thơ văn Nguyễn Trãi : tiểu luận / Tuyển chọn: Chương Thâu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92211 NG-T(TRE) 1980. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.92211 NG-T(TRE) 1980, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (6)Call number: 895.92211 NG-T(TRE) 1980, ...
|
|
|
|